000 00785nam a2200313 a 4500
001 vtls000145131
003 VRT
005 20240802185702.0
008 170410s2016 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786046260783
039 9 _a201709181156
_bhaianh
_c201709141532
_dyenh
_y201704101056
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a631.4
_bNG-H 2016
_223
090 _a631.4
_bNG-H 2016
100 1 _aNguyễn, Xuân Hải
245 1 0 _aNước trong đất /
_cNguyễn Xuân Hải
260 _aH. :
_bĐHQGHN ,
_c2016
300 _a122 tr.
650 0 0 _aThổ nhưỡng học
650 0 0 _aĐất
_xPhân tích
650 0 0 _aNước
_xPhân tích
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375524
_d375524