000 | 00931nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185702.0 | ||
008 | 170410s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046266372 | ||
039 | 9 |
_a201709181454 _bhaianh _c201709151201 _dlamlb _c201709151159 _dlamlb _c201709141556 _dyenh _y201704101109 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.9597 _bĐO-T 2016 _223 |
090 |
_a370.9597 _bĐO-T 2016 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thị Hương Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aThi hương thời Nguyễn : _bQua hai trường thi Hà Nội và Nam Định / _cĐỗ Thị Hương Thảo |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a417 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _zViệt Nam _xLịch sử |
650 | 0 | 0 |
_aThi hương _yTriều nhà Nguyễn |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375526 _d375526 |