000 | 00934nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145152 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185702.0 | ||
008 | 170410s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046254621 | ||
039 | 9 |
_a201710031126 _byenh _c201710021545 _dthulm _c201710021156 _dthulm _c201710021149 _dthulm _y201704101546 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327 _bHO-N 2016 _223 |
090 |
_a327 _bHO-N 2016 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Khắc Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nhập môn quan hệ quốc tế / _cHoàng Khắc Nam |
260 |
_aHà Nội. : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a251 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aQuan hệ quốc tế _xGiáo trình |
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xNgoại giao |
|
700 | 1 | _aHoàng, Khắc Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375535 _d375535 |