000 | 00814nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145156 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185702.0 | ||
008 | 170410s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046268338 | ||
039 | 9 |
_a201802281129 _bhaianh _c201709271111 _dyenh _c201709211134 _dphuongntt _c201709211133 _dphuongntt _y201704101621 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.18 _bPH-H 2016 _223 |
090 |
_a495.18 _bPH-H 2016 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Hàm, _d1959- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn ngôn trong tiếng Hán hiện đại : _bSách chuyên khảo / _cPhạm Ngọc Hàm |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2016 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | _aTiếng Trung Quốc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375537 _d375537 |