000 00868nam a2200313 a 4500
001 vtls000145192
003 VRT
005 20240802185702.0
008 170411s2016 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786046253228
039 9 _a201710021632
_byenh
_c201710021052
_dthulm
_c201709271454
_dthulm
_c201709271442
_dthulm
_y201704111504
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a495.9222
_bBU-H 2016
_223
090 _a495.9222
_bBU-H 2016
100 1 _aBùi, Thanh Hoa
245 1 0 _aĐồng nghĩa của hư từ tiếng Việt /
_cBùi Thanh Hoa
260 _aHà Nội. :
_bĐHQGHN ,
_c2016
300 _a227 tr.
650 0 0 _aTiếng Việt
_xTừ vựng
650 0 0 _aTiếng Việt
_xNgữ nghĩa học
700 1 _aBùi, Thanh Hoa
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375552
_d375552