000 | 00859nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185702.0 | ||
008 | 170411s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046264989 | ||
039 | 9 |
_a201710131550 _bphuongntt _c201709131036 _dlamlb _c201704281436 _dyenh _c201704261423 _dbactt _y201704111632 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a665.772 _bNG-T 2016 _223 |
090 |
_a665.772 _bNG-T 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyển hóa khí tổng hợp / _cNguyễn Tiến Thảo |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a290 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKhí công nghiệp _2BTĐCĐ |
650 | 0 | 0 |
_aKhí tổng hợp _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375553 _d375553 |