000 | 00950nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145198 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185702.0 | ||
008 | 170412s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049433917 | ||
039 | 9 |
_a201809100945 _bhoant _c201809100944 _dhoant _c201704281017 _dyenh _y201704121056 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a307.76 _bTOA 2016 _223 |
090 |
_a307.76 _bTOA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToàn cầu hóa và biến đổi đô thị ở Việt Nam đương đại / _cPhạm Quang Minh ... [et al.] (Chủ biên) |
260 |
_aH. : _bTri thức , _c2016 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | _aToàn cầu hóa | |
650 | 0 | _aĐô thị hóa | |
650 | 0 |
_aQuy hoạch đô thị _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aSociology, Urban | |
700 | 1 | _aPhạm, Quang Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375555 _d375555 |