000 | 01067nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185702.0 | ||
008 | 170413s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045723692 | ||
039 | 9 |
_a201709181645 _bthulm _c201704281633 _dyenh _c201704281523 _dnguyenhongminh _c201704281151 _dnguyenhongminh _y201704131134 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC.5) 2016 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC.5) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử. _nTập 5, _p1951 - 1954 / _cHọc Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
250 | _aXuất bản lần 3, có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2016 |
||
300 | _a510 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969, _xTư tưởng |
650 | 1 | 7 |
_aHồ Chí Minh, _d1890-1969 _xTiểu sử |
710 | 2 | _aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375568 _d375568 |