000 | 00984nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185702.0 | ||
008 | 170413s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045723715 | ||
039 | 9 |
_a201709150844 _byenh _c201704281454 _dyenh _c201704261126 _dhaultt _y201704131136 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC.7) 2016 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC.7) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử. _nTập 7, _p1958 - 1960 / _cHọc Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
250 | _aXuất bản lần 3, có chỉnh sửa, bổ sung) | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2016 |
||
300 | _a512 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
650 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh, _d1890-1969 _xTiểu sử |
710 | 2 | _aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375570 _d375570 |