000 | 00980nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185703.0 | ||
008 | 170424s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046708230 | ||
039 | 9 |
_a201705041116 _bnbhanh _c201704241514 _dhaianh _c201704241020 _dhaianh _y201704241002 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.109597 _bTHU 2016 _223 |
090 |
_a338.109597 _bTHU 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực trạng và giải pháp đầu tư công, dịch vụ công ở Việt Nam / _cChủ biên: Hoàng Văn Hoan |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kĩ thuật , _c2016 |
||
300 | _a355 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aĐầu tư công _xThực trạng và giải pháp _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aDịch vụ công _xThực trạng và giải pháp _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 | _aNông nghiệp |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Hoan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375579 _d375579 |