000 | 00925nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145341 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185703.0 | ||
008 | 170425s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045731086 | ||
039 | 9 |
_a201709201148 _blamlb _c201709181504 _dhaianh _c201709141540 _dyenh _c201708301605 _dlamlb _y201704251123 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707092 _bLED 2017 _223 |
090 |
_a324.259707092 _bLED 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aLê Duẩn - Một tư duy sáng tạo lớn, nhà lãnh đạo kiệt xuất của cách mạng Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a998 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aLê, Duẩn, _d1907-1986 |
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aNhà chính trị _xTiểu sử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375580 _d375580 |