000 | 00872nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185703.0 | ||
008 | 170504s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045373668 | ||
039 | 9 |
_a201709200930 _byenh _c201708171612 _dhaianh _c201708171610 _dhaianh _y201705041517 _zthaodoan |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(ĐIA.5) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐIA.5) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa danh thành phố Đà Nẵng. _nQuyển 5 / _cSưu tầm, biên soạn: Võ Văn Hòe |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2016 |
||
300 | _a759 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zĐà Nẵng |
650 | 0 | 0 |
_aĐịa danh _zĐà Nẵng |
700 | 1 | _aVõ, Văn Hòe | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375584 _d375584 |