000 | 00884nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145459 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185704.0 | ||
008 | 170523s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046264842 | ||
039 | 9 |
_a201709181730 _bhaianh _c201709151509 _dyenh _y201705231120 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a950 _bPHO 2016 _223 |
090 |
_a950 _bPHO 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhong trào cải cách ở một số nước Đông Á : _bgiữa thế kỷ XIX - Đầu thế kỷ XX / _cVũ Dương Ninh (Chủ biên) |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2016 |
||
300 | _a425 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zĐông Á |
651 | 0 |
_aĐông Á _xLịch sử |
|
651 | 0 | _aPhong trào cải cách | |
700 | 1 |
_aVũ, Dương Ninh, _d1937- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375640 _d375640 |