000 | 00891nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145460 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185704.0 | ||
008 | 170523s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046276944 | ||
039 | 9 |
_a201710021634 _byenh _c201709291610 _dthulm _c201709291511 _dthulm _c201709291459 _dthulm _y201705231121 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.4791 _bGIA 2017 _223 |
090 |
_a338.4791 _bGIA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình địa lý du lịch / _cChủ biên: Trần Đức Thanh ; Trần Thị Mai Hoa |
260 |
_aHà Nội. : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2017 |
||
300 | _a447 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐịa lý |
650 | 0 | 0 | _aDu lịch |
700 | 1 | _aTrần, Đức Thanh | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Mai Hoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375641 _d375641 |