000 | 01064nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145907 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185704.0 | ||
008 | 170817s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046265009 | ||
039 | 9 |
_a201807311043 _byenh _c201709131032 _dlamlb _c201708171149 _dyenh _c201708171029 _dhaianh _y201708170949 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.11 _bCAC 2017 _223 |
090 |
_a620.11 _bCAC 2017 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp phân tích vật liệu / _cChủ biên: Nguyễn Năng Định ; Nguyễn Phương Hoài Nam, Phạm Đức Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a289 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVật liệu _xPhân tích |
650 | 0 | 0 |
_aMaterials _xAnalysis. |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
700 | 1 | _aNguyễn, Năng Định | |
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Hoài Nam | |
700 | 1 |
_aPhạm, Đức Thắng, _d1973- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375652 _d375652 |