000 00856nam a2200313 a 4500
001 vtls000146102
003 VRT
005 20240802185705.0
008 170830s2016 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786047010554
039 9 _a201709201701
_byenh
_c201709111650
_dhaianh
_c201708301524
_dlamlb
_y201708301449
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a398.209597
_bHOI(BU-N) 2016
_223
090 _a398.209597
_bHOI(BU-N) 2016
100 1 _aBùi, Văn Nợi
245 1 0 _aMo mát nhà /
_cBùi Văn Nợi
260 _aHà Nội :
_bVăn hóa dân tộc ,
_c2016
300 _a471 tr.
650 0 0 _aVăn hóa dân gian
_zViệt Nam
650 0 0 _aNghi lễ dân gian
710 2 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375684
_d375684