000 | 01222nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146147 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185705.0 | ||
008 | 170831s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045373545 | ||
020 | _a9786045373552 | ||
039 | 9 |
_a201709210855 _byenh _c201709181442 _dhaianh _c201709111653 _dhaianh _c201709111634 _dhaianh _y201708311616 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(CAC) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(CAC) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "Cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn / _cSưu tầm, biên dịch: Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền Pháp thư tự pháp phong |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn , _c2016 |
||
300 | _a2 tập | ||
505 | _aQuyển 1-- Quyển 2 | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTín ngưỡng dân gian |
650 | 0 | 0 | _aHát then |
650 | 0 | 0 |
_aNgười Tày _zBắc Kạn |
700 | 1 | _aMa, Văn Vịnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Quyền | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375711 _d375711 |