000 | 00816nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146148 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185705.0 | ||
008 | 170905s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201710031035 _byenh _c201710021602 _dthulm _c201710021521 _dthulm _c201709271600 _dthulm _y201709051511 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597 _bMAT 2004 _223 |
090 |
_a327.597 _bMAT 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aMặt trận Ngoại giao với cuộc đàm phán Paris về Việt Nam |
260 |
_aHà Nội. : _bChính trị Quốc gia, _c2004 |
||
300 | _a549 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aĐàm phán Paris |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xNgoại giao |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375712 _d375712 |