000 | 00811nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146151 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185705.0 | ||
008 | 170905s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201709281010 _byenh _c201709251606 _dthulm _c201709251550 _dthulm _y201709051607 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.07 _bLUA 1999 _223 |
090 |
_a343.07 _bLUA 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật kinh tế quốc tế / _cNguyễn Bá Sơn (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a272 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLuật Kinh tế quốc tế |
650 | 0 | 0 |
_aHợp tác quốc tế _xLuật và pháp chế |
700 | 1 | _aNguyễn, Bá Sơn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375715 _d375715 |