000 | 00859nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146155 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185706.0 | ||
008 | 170905s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a1 | ||
039 | 9 |
_a201710031124 _byenh _c201710021550 _dthulm _c201710021518 _dthulm _c201709271555 _dthulm _y201709051617 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597 _bPH-K 2012 _223 |
090 |
_a327.597 _bPH-K 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Gia Khiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aNền ngoại giao toàn diện Việt nam trong thời kỳ hội nhập / _cPhạm Gia Khiêm |
260 |
_aHà Nội. : _bChính trị Quốc gia, _c2012 |
||
300 | _a659 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xNgoại giao |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375718 _d375718 |