000 | 00813nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185706.0 | ||
008 | 170905s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201710031055 _byenh _c201710021600 _dthulm _c201710021523 _dthulm _c201709271547 _dthulm _y201709051629 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597 _bUYB 2007 _223 |
090 |
_a327.597 _bUYB 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aỦy ban đối ngoại những chặng đường lịch sử |
260 |
_aHà Nội. : _bỦy ban Đối ngoại, _c2007 |
||
300 | _a425 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zLịch sử |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xNgoại giao |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375722 _d375722 |