000 | 00867nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146167 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185706.0 | ||
008 | 170905s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201709181155 _bhaianh _c201709141701 _dyenh _c201709141701 _dyenh _y201709051644 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7043 _bMAT 2007 _223 |
090 |
_a959.7043 _bMAT 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMặt trận ngoại giao với cuộc đàm phán Paris về Việt Nam / _cBộ Ngoại giao |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2007 |
||
300 | _a549 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam _xLịch sử |
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aHiệp định Paris |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375730 _d375730 |