000 | 01032nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185706.0 | ||
008 | 170905s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201709181453 _bhaianh _c201709141600 _dyenh _y201709051655 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597 _bHO-L 2011 _223 |
090 |
_a327.597 _bHO-L 2011 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Lương, _d1926- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCông tác xây dựng ngành ngoại giao và xây dựng Đảng ở nước ngoài theo tư tưởng Hồ Chí Minh : _bthành công và kinh nghiệm / _cHoàng Lương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị - hành chính, _c2011 |
||
300 | _a239 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xTư tưởng |
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aXây dựng Đảng, Đảng cộng sản _zViệt Nam _xLịch sử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375734 _d375734 |