000 | 00825nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146173 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185706.0 | ||
008 | 170905s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201709181450 _bhaianh _c201709141606 _dyenh _y201709051656 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597 _bHO-L 2010 _223 |
090 |
_a327.597 _bHO-L 2010 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Lương, _d1926- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay đại sứ và trưởng cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài / _cHoàng Lương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị - hành chính, _c2010 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aĐại sứ quán |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375735 _d375735 |