000 | 01198nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185706.0 | ||
008 | 170907s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049448836 | ||
039 | 9 |
_a201808161718 _bbactt _c201709280918 _dyenh _c201709201620 _dthulm _c201709201611 _dthulm _y201709071541 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.707 _bCOC 2016 _223 |
090 |
_a363.707 _bCOC 2016 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCơ chế, chính sách tài chính nhằm huy động, quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính trong ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam / _cHoàng Văn Hoan (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội , _c2016 |
||
300 | _a440 tr. | ||
650 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu toàn cầu _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aChính sách tài chính _xQuản lý |
|
650 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _xKhía cạnh môi trường |
|
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
650 | 0 | _aClimatic changes | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Hoan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375755 _d375755 |