000 | 00994nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146208 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185706.0 | ||
008 | 170907s2016 vm rbm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049448928 | ||
039 | 9 |
_a201709280934 _byenh _c201709201608 _dthulm _c201709200918 _dthulm _c201709200917 _dthulm _y201709071610 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.509597 _bSUD 2016 _223 |
090 |
_a382.5 _bSUD 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSử dụng hàng rào kỹ thuật trong thương mại phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam (Sách chuyên khảo) / _cDương Đình Giám (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội. : _bKhoa học xã hội , _c2016 |
||
300 | _a310 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhát triển kinh tế |
650 | 0 | 0 | _aThương mại quốc tế |
650 | 0 | 0 | _aHàng rào kỹ thuật |
700 | 1 | _aDương, Đình Giám | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375764 _d375764 |