000 | 01021nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185707.0 | ||
008 | 170907s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049448850 | ||
039 | 9 |
_a201709280957 _byenh _c201709201553 _dthulm _c201709080911 _dthupt _y201709071632 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a680.095973 _bHIE 2016 _223 |
090 |
_a680.09597 _bHIE 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHiện đại hóa làng nghề theo chiến lược tăng trưởng xanh trường hợp vùng đồng bằng Sông Hồng (Sách chuyên khảo) / _cNguyễn Xuân Dũng (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội. : _bKhoa học xã hội , _c2016 |
||
300 | _a331 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTăng trưởng xanh _xChiến lược |
650 | 0 | 0 |
_aĐồng bằng Sông Hồng _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aLàng nghề _xHiện đại hóa |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375770 _d375770 |