000 | 01026nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185707.0 | ||
008 | 170908s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049345395 | ||
039 | 9 |
_a201809061151 _bphuongntt _c201710041636 _dyenh _c201709270928 _dyenh _c201709251144 _dphuongntt _y201709081645 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a150.1 _bHO-L 2017 _223 |
090 |
_a150.1 _bHO-L 2017 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Mộc Lan, _d1956- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý học : _bdùng cho đào tạo cử nhân tâm lý học / _cHoàng Mộc Lan |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2017 |
||
300 | _a310 tr. | ||
650 | 0 |
_aTâm lý học _xGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aTâm lý học _xPhương pháp nghiên cứu |
|
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 |
_aPsychology _xResearch _xMethodology. |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375786 _d375786 |