000 | 00891nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146246 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185707.0 | ||
008 | 170911s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049396137 | ||
039 | 9 |
_a201709271006 _byenh _c201709151020 _dhaianh _c201709111550 _dlamlb _y201709110954 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bLEE 2016 _223 |
090 |
_a410 _bLEE 2016 |
||
100 | 1 | _aLee, David | |
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học tri nhận / _cDavid Lee ; Dịch: Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Hoàng An |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ học tri nhận |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiệp | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng An | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375793 _d375793 |