000 | 00863nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185707.0 | ||
008 | 170911s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049342677 | ||
039 | 9 |
_a201710051555 _byenh _c201710051542 _dthulm _c201710051524 _dthulm _c201710051524 _dthulm _y201709111040 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bĐI-Đ 2013 _223 |
090 |
_a410 _bĐI-Đ 2013 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Đức, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ và tư duy: _bmột tiếp cận / _cĐinh Văn Đức |
260 |
_aHà Nội. : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2013 |
||
300 | _a425 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ học |
650 | 0 | 0 |
_aTư tưởng và tư duy _xNgôn ngữ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375794 _d375794 |