000 | 00909nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146266 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185707.0 | ||
008 | 170912s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046203155 | ||
039 | 9 |
_a201710051532 _byenh _c201710051532 _dyenh _c201710050924 _dthulm _c201710041723 _dthulm _y201709120916 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.91 _bGIA 2010 _223 |
090 |
_a495.91 _bGIA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình ngữ pháp thực hành tiếng Nùng / _cChủ biên: Vương Toàn, Trần Trí Dõi |
260 |
_aHà Nội. : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2010 |
||
300 | _a331 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nùng _xNgữ pháp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nùng _xCâu |
700 | 1 | _aVương, Toàn | |
700 | 1 | _aTrần, Trí Dõi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375808 _d375808 |