000 | 00921nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146271 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185707.0 | ||
008 | 170912s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046261674 | ||
039 | 9 |
_a201710051533 _byenh _c201710041548 _dthulm _c201710041033 _dthulm _c201710041024 _dthulm _y201709121025 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bNG-N 2016 _223 |
090 |
_a495.9225 _bNG-N 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aCác hành động cầu khiến tiếng Việt / _cNguyễn Thị Thanh Ngân |
260 |
_aHà Nội. : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xCâu |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xNghiên cứu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375813 _d375813 |