000 | 00971nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146272 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185707.0 | ||
008 | 170912s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049007156 | ||
039 | 9 |
_a201710041533 _byenh _c201710040917 _dthulm _y201709121039 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bLE-T 2012 _223 |
090 |
_a495.9222 _bLE-T 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Lệ Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aCác đơn vị từ vựng tiếng Việt biểu thị các chiết đoạn thời gian (trong so sánh với tiếng Đức) : _bnhìn từ góc độ mối quan hệ ngôn ngữ - văn hóa - tư duy / _cLê Thị Lệ Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển bách khoa , _c2012 |
||
300 | _a451 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Đức _xTừ vựng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375814 _d375814 |