000 | 00896nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146281 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 170912s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046286479 | ||
039 | 9 |
_a201809101130 _bhoant _c201709181642 _dhaianh _c201709181018 _dyenh _c201709181018 _dyenh _y201709121458 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a303.4 _bVIE 2017 _223 |
090 |
_a303.4 _bVIE 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam trong thế giới đang đổi thay / _cVũ Dương Ninh (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2017 |
||
300 | _a761 tr. | ||
650 | 0 | _aThay đổi xã hội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xXã hội học |
|
700 | 1 |
_aVũ, Dương Ninh, _d1937- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375823 _d375823 |