000 | 00761nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146282 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 170912s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046243915 | ||
039 | 9 |
_a201709181646 _bhaianh _c201709151147 _dyenh _y201709121503 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a200.71 _bĐO-H 2016 _223 |
090 |
_a200.71 _bĐO-H 2016 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Quang Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aTôn giáo và tính hiện đại / _cĐỗ Quang Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a347 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTôn giáo _xTriết học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375824 _d375824 |