000 | 00999nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 170913s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046283034 | ||
039 | 9 |
_a201711131057 _bhaultt _c201711131055 _dhaultt _c201711031639 _dyenh _c201710161055 _dhaianh _y201709131110 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a070.449 _bĐI-H 2017 _223 |
090 |
_a070.449 _bĐI-H 2017 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Hường, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBáo chí với vấn đề biến đổi khí hậu ở Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cĐinh Văn Hường, Nguyễn Minh Trường |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2017 |
||
300 | _a230 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBáo chí và tuyên truyền |
650 | 0 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _zViệt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Trường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375840 _d375840 |