000 | 01331nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 170913s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046282471 | ||
039 | 9 |
_a201809181615 _bhaianh _c201711031647 _dyenh _c201710161057 _dhaianh _c201710161028 _dhaianh _y201709131119 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a425.7 _bTYL 2017 _223 |
090 |
_a425.7 _bTYL 2017 |
||
100 | 1 | _aTyler, Andrea | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ nghĩa giới từ tiếng Anh : _bKhung cảnh không gian, nghĩa nghiệm thân và tri nhận / _cAndrea Tyler, Vyvyan Evans ; Người dịch: Lâm Quang Đông, Nguyễn Minh Hà |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2017 |
||
300 | _a378 tr. | ||
505 | _aNhan đề bằng tiếng Anh: The semantics of English prepositions: spatial scenes, embodied meaning and cognition | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiới từ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xPrepositions |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aEvans, Vyvyan | |
700 | 1 |
_aLâm, Quang Đông, _d1967- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375841 _d375841 |