000 | 00954nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 171107s2016 vm rb 000 0avie d | ||
020 | _a9786046264828 | ||
039 | 9 |
_a201711131455 _bbactt _c201711131158 _dhaultt _c201711071131 _dhaultt _c201711071102 _dhaultt _y201709131123 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.92215 _bĐO-T 2016 _223 |
090 |
_a495.92215 _bĐO-T 2016 |
||
100 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ âm tiếng Việt / _cĐoàn Thiện Thuật |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xNgữ âm học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xÂm vị học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xNgữ điệu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375842 _d375842 |