000 | 00939nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146328 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 170913s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040071828 | ||
039 | 9 |
_a201709201455 _byenh _y201709131532 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _bVAN 2015 _223 |
090 |
_a895.92209 _bVAN 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam : _bthế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII / _cCb. : Đinh Gia Khánh ; Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
250 | _aTái bản lần 12 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2015 |
||
300 | _a619 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
700 | 1 |
_aĐinh, Gia Khánh, _d1925- |
|
700 | 1 | _aBùi, Duy Tân | |
700 | 1 | _aMai, Cao Chương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375858 _d375858 |