000 | 01046nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 170913s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041045712 | ||
039 | 9 |
_a201709271015 _byenh _c201709181630 _dhaianh _c201709151656 _dhaianh _c201709151532 _dyenh _y201709131608 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bTRA 2015 _223 |
090 |
_a181.11 _bTRA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrang Tử Nam Hoa Kinh. _nTập 2, _pngoại thiên, tạp thiên, trích yếu / _cThu Giang Nguyễn Duy Cần, dịch và bình chú |
260 |
_aHà Nội : _bTrẻ , _c2015 |
||
300 | _a2 Tập | ||
505 | _aTập 1. Nội Thiên -- Tập 2. Ngoại thiên, tạp thiên, trích yếu | ||
600 | 0 | 0 |
_aTrang Tử, _d369-298 trước công nguyên |
650 | 0 | 0 | _aTriết học Trung Quốc |
650 | 0 | 0 | _aTriết học |
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Cần, _d1907-1998 |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375862 _d375862 |