000 | 00928nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146339 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185708.0 | ||
008 | 170913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049485930 | ||
039 | 9 |
_a201710061459 _byenh _c201710061023 _dhaianh _y201709131621 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bBAO 2016 _223 |
090 |
_a342.59702 _bBAO 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBảo đảm quyền tự do lập hội theo Hiến pháp 2013: Lý luận và thực tiễn : _btài liệu dùng cho hội thảo /c Vũ Công Giao, chủ biên |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2016 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật hiến pháp _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aQuyền tự do lập hội _xLuật và pháp chế |
700 | 1 |
_aVũ, Công Giao, _d1968- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375865 _d375865 |