000 | 00946nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047719778 | ||
039 | 9 |
_a201709271456 _byenh _c201709261610 _dhaianh _c201709151144 _dhaianh _y201709131647 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959 _bDOU 2016 _223 |
090 |
_a959 _bDOU 2016 |
||
100 | 1 |
_aDoumer, Paul, _d1857-1932 |
|
245 | 1 | 0 |
_aXứ Đông Dương : _bhồi ký / _cPaul Doumer ; Dịch: Lưu Đình Tuân, ... [et al.] ; Hiệu đính: Nguyễn Thừa Hỷ |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới , _c2016 |
||
300 | _a635 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zĐông Dương |
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Thừa Hỷ | |
700 | 1 | _aLưu, Đình Tuân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375872 _d375872 |