000 | 01345nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146360 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170914s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047706235 | ||
039 | 9 |
_a201710031115 _bthulm _c201710031112 _dyenh _c201710031059 _dthulm _c201710031032 _dyenh _y201709141522 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a952.03/3/092 _bBIX 2014 _223 |
090 |
_a952 _bBIX 2014 |
||
100 | 1 | _aBix, Herbert P. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhật Hoàng Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại / _cHerbert P.Bix; Người dịch: Nguyễn Hồng Tâm, Trịnh Minh Hùng, Nguyễn Chí Tuyến |
260 |
_aHà Nội. : _bThế giới , _c2014 |
||
300 | _a703 tr. | ||
500 | _aNhan đề tiếng Anh:Hirohito and the making of modern Japan / Herbert P. Bix. | ||
600 | 0 | 0 |
_aHirohito, _cEmperor of Japan, _d1901-1989. |
600 | 0 | 0 |
_aEmperors _zJapan _vBiography. |
600 | 0 | 0 |
_aNhật hoàng _zNhật Bản _vTiểu sử |
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zNhật Bản |
651 | 0 |
_aNhật Bản _xLịch sử |
|
651 | 0 |
_aJapan _xHistory |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Hồng Tâm | |
700 | 1 | _aTrịnh, Minh Hùng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Chí Tuyến | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375881 _d375881 |