000 | 00930nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170915s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9876046266365 | ||
039 | 9 |
_a201710031056 _byenh _c201710031055 _dyenh _c201709291619 _dthulm _c201709281008 _dthulm _y201709150930 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _bHA-Đ 2016 _223 |
090 |
_a895.92209 _bHA-Đ 2016 |
||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTác phẩm văn nghệ và giá trị bền vững _cHà Minh Đức |
260 |
_aHà Nội. : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2016 |
||
300 | _a270 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _bLịch sử và phê bình |
650 | 0 | 0 | _aVăn học và nghệ thuật |
700 | 1 | _aHà, Minh Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375887 _d375887 |