000 | 00945nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045732670 | ||
039 | 9 |
_a201709281536 _byenh _c201709281526 _dphuongntt _c201709261053 _dphuongntt _y201709151033 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597052 _bSUC 2017 _223 |
090 |
_a327.597052 _bSUC 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aSự chuyển biến của tình hình thế giới, khu vực và triển vọng của hai Đảng và nhân dân hai nước Việt Nam - Nhật Bản |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a204 tr. | ||
651 | 0 |
_aViệt Nam _xQuan hệ ngoại giao _zNhật Bản |
|
651 | 0 |
_aNhật Bản _xQuan hệ ngoại giao _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375891 _d375891 |