000 | 00858nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045732281 | ||
039 | 9 |
_a201709281126 _byenh _c201709271624 _dphuongntt _c201709261043 _dphuongntt _c201709261020 _dphuongntt _y201709151047 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bHIE 2017 _223 |
090 |
_a342.59702 _bHIE 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHiến pháp năm 1946 những giá trị lịch sử : _bSách chuyên khảo |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a383 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật hiến pháp _zViệt Nam _y1946 |
650 | 0 | 0 |
_aHiến pháp _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375893 _d375893 |