000 | 00963nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146385 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045732694 | ||
039 | 9 |
_a201710031102 _byenh _c201710031101 _dyenh _c201710021025 _dthulm _c201709281151 _dthulm _y201709151102 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2 _bXAY 2017 _223 |
090 |
_a324.2 _bXAY 2017 |
||
245 | 1 | 0 | _aXây dựng Đảng trong điều kiện hội nhập quốc tế: Thách thức, kinh nghiệm của Đảng Cộng sản Việt Nam và Đảng Cộng sản Trung Quốc |
260 |
_aHà Nội. : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 | _a232 tr. | ||
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
610 | 2 | 0 | _aCộng sản Trung Quốc |
650 | 0 | 0 | _aĐảng chính trị |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375894 _d375894 |