000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146386 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045732984 | ||
039 | 9 |
_a201709281525 _byenh _c201709261516 _dphuongntt _c201709151156 _dlamlb _y201709151106 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.642 _bPHA 2017 _223 |
090 |
_a338.642 _bPHA 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aPhát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa - Kinh nghiệm Việt Nam và Đức |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a121 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp vừa và nhỏ _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế sản xuất |
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp vừa và nhỏ _zĐức |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375895 _d375895 |