000 | 00939nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048834746 | ||
039 | 9 |
_a201709281524 _byenh _c201709261648 _dphuongntt _c201709151205 _dlamlb _c201709151204 _dlamlb _y201709151115 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a364.36 _bTOI 2017 _223 |
090 |
_a364.36 _bTOI 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTội phạm vị thành niên và những phân tích xã hội học / _cChủ biên: Đặng Cảnh Khanh |
260 |
_aHà Nội : _bDân trí , _c2017 |
||
300 | _a351 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTội phạm |
650 | 0 | 0 | _aTrẻ vị thành niên |
650 | 0 | 0 | _aXã hội học |
650 | 0 | 0 | _aTội phạm vị thành niên |
700 | 1 | _aĐặng, Cảnh Khanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375896 _d375896 |