000 | 00970nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146395 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185709.0 | ||
008 | 170915s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045728932 | ||
039 | 9 |
_a201710031006 _byenh _c201710030949 _dhaianh _c201709261011 _dhaianh _c201709181534 _dlamlb _y201709151159 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.1 _bDU-Đ 2017 _223 |
090 |
_a355.1 _bDU-Đ 2017 |
||
100 | 1 | _aDương, Xuân Đống | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa quân sự Việt Nam - Văn hóa giữ nước : _bsách tham khảo / _cDương Xuân Đống |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2017 |
||
300 | _a1020 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa quân sự _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa giữ nước _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aNghệ thuật quân sự _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375902 _d375902 |